EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockchafer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockchafer
cockchafer /'kɔk,tʃeifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con bọ da
← Xem thêm từ cockbrained
Xem thêm từ cocked →
Từ vựng liên quan
afe
c
ch
cha
chafe
chafer
co
cock
er
ha
haf
kc
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…