EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chafer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chafer
chafer /fʃeifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cockchafer
← Xem thêm từ chafed
Xem thêm từ chafers →
Từ vựng liên quan
afe
c
ch
cha
chafe
er
ha
haf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…