EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockatoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockatoo
cockatoo /,kɔkə'tu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vẹt mào
← Xem thêm từ cockatiel
Xem thêm từ cockatoos →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cock
kat
oc
ock
to
too
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…