EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockatiel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockatiel
cockatiel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng cockateel
vẹt màu xám Ôxtraylia
← Xem thêm từ cockalorums
Xem thêm từ cockatoo →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cock
el
kat
oc
ock
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…