EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockalorum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockalorum
cockalorum /,kɔkə'lɔ:rəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại
high cockalorum
trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
← Xem thêm từ cockades
Xem thêm từ cockalorums →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
lo
lor
oc
ock
or
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…