ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockades

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockades


cockade /kɔ'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

danh từ


  phù hiệu đeo ở mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…