EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockades
cockade /kɔ'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
danh từ
phù hiệu đeo ở mũ
← Xem thêm từ cockaded
Xem thêm từ cockalorum →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
cock
cockade
des
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…