ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-sure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-sure


cock-sure /'kɔkspə:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
I'm cock sure of (about) his horse → tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
  tự tin; tự phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…