ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-tailed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-tailed


cock-tailed /'kɔkteild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị cắt cộc đuôi (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…