EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coalitionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coalitionist
coalitionist /,kouə'liʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chính sách liên hiệp
← Xem thêm từ coalitional
Xem thêm từ coalitionists →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
coal
coalition
ion
is
it
li
lit
ni
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…