EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coalitional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coalitional
coalitional
Phát âm
Ý nghĩa
liên minh, hợp tác
← Xem thêm từ coalition
Xem thêm từ coalitionist →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
coal
coalition
ion
it
li
lit
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…