EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-axial cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-axial cable
co-axial cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp đồng trục
← Xem thêm từ co-author
Xem thêm từ co-defendant →
Từ vựng liên quan
ab
able
ax
axial
bl
c
cab
cable
co
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…