EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clucks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clucks
cluck /klʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng cục cục (gà gọi con)
nội động từ
kêu cục cục (gà gọi con)
← Xem thêm từ clucking hen
Xem thêm từ clue →
Từ vựng liên quan
c
cluck
luck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…