EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
club-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
club-shaped
club-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng chùy
← Xem thêm từ club sandwich
Xem thêm từ club-stalked →
Từ vựng liên quan
ape
aped
c
club
ha
hap
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…