EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloves
clove /klouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đinh hương
đinh hương
(thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)
* thời quá khứ của cleave
← Xem thêm từ clovers
Xem thêm từ clown →
Từ vựng liên quan
c
clove
lo
love
loves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…