EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clothoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clothoid
clothoid
Phát âm
Ý nghĩa
clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
← Xem thêm từ clothing
Xem thêm từ cloths →
Từ vựng liên quan
c
clot
cloth
ho
id
lo
lot
loth
ot
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…