EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clothes-prop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clothes-prop
clothes-prop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sào phơi quần áo
← Xem thêm từ clothes-press
Xem thêm từ clothes-rack →
Từ vựng liên quan
c
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
op
ot
pr
pro
prop
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…