ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clothes-press

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clothes-press


clothes-press /'klouðzpres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ com mốt (đựng quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…