EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
closely-knit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
closely-knit
closely-knit /'kouslinit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đan khít
(nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ
← Xem thêm từ closely-fruited
Xem thêm từ closely-leaved →
Từ vựng liên quan
c
close
closely
el
it
kn
knit
lo
lose
losel
ni
nit
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…