ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ closely-knit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng closely-knit


closely-knit /'kouslinit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đan khít
  (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…