ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clinology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clinology


clinology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) bệnh sàng học
  khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…