EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clime
clime /klaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) vùng, miền, xứ
← Xem thêm từ climbs
Xem thêm từ climes →
Từ vựng liên quan
c
li
lime
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…