EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clear-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clear-eyed
clear-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đôi mắt tinh tường
← Xem thêm từ clear-cut
Xem thêm từ clear-headed →
Từ vựng liên quan
c
clear
ea
ear
eye
eyed
lea
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…