ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clear-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clear-cut


clear-cut /'kliə'kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rõ ràng, dứt khoát
clear cut features → những nét rõ ràng
a clear cut stand → lập trường dứt khoát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…