ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleanly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleanly


cleanly /'klenli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sạch, sạch sẽ
  ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ

Các câu ví dụ:

1. The site encompassing the waterfalls had been cleanly and spaciously zoned off.


Xem tất cả câu ví dụ về cleanly /'klenli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…