ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleanlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleanlier


cleanly /'klenli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sạch, sạch sẽ
  ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…