EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleaning rod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleaning rod
cleaning rod /'kli:niɳrɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que thông nòng súng
← Xem thêm từ cleaning disk
Xem thêm từ cleaning woman →
Từ vựng liên quan
an
c
clean
cleaning
ea
in
lea
lean
leaning
ni
od
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…