ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clays


clay /klei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất sét, sét
  (nghĩa bóng) cơ thể người
to wet (moisten) one's clay
  uống (nước...) nhấp giọng
  ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…