ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claymores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claymores


claymore /'kleimɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê cốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…