ex. Game, Music, Video, Photography

Clay houses are warm in the winter and cool in the summer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

clay houses are warm in the winter and cool in the summer.

Nghĩa của câu:

clay


Ý nghĩa

@clay /klei/
* danh từ
- đất sét, sét
- (nghĩa bóng) cơ thể người
!to wet (moisten) one's clay
- uống (nước...) nhấp giọng
- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…