EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claw-hammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claw-hammer
claw-hammer /'klɔ:,hæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
búa nhổ đinh
claw hammer coat
áo đuôi én (dự dạ hội)
← Xem thêm từ claw-back
Xem thêm từ clawed →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
claw
er
ha
ham
hammer
la
law
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…