ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claw-hammer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claw-hammer


claw-hammer /'klɔ:,hæmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  búa nhổ đinh
claw hammer coat
  áo đuôi én (dự dạ hội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…