EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claw-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claw-back
claw-back
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượng
← Xem thêm từ claw
Xem thêm từ claw-hammer →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
c
claw
la
law
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…