EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clavichords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clavichords
clavichord /'klævikɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) clavico
← Xem thêm từ clavichordist
Xem thêm từ clavicle →
Từ vựng liên quan
av
c
ch
chord
chords
clavichord
ho
ic
ichor
la
lav
or
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…