ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ classifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng classifications


classification /,klæsifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân loại

@classification
  (Tech) phân loại, phân hạng, xếp hạng, phép phân loại

@classification
  (thống kê) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng
  attributive c. sự phân theo thuộc tính
  automatic c. sự phân loại tự động
  manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu
  marginal c. sự phân loại biên duyên
  one way c. sự phân loại theo một dấu hiệu
  two way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…