ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clappers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clappers


clapper /'klæpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả lắc (chuông)
 (đùa cợt) lưỡi (người)
  cái lách cách để đuổi chim
  người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…