EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clapperclaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clapperclaw
clapperclaw /'klæpəklɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
cào, cấu
mắng chửi, mắng nhiếc
← Xem thêm từ clapper
Xem thêm từ clappers →
Từ vựng liên quan
c
clap
clapper
claw
er
la
lap
law
pe
per
pp
ppe
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…