ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamping


clamping

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khóa, kẹp (d)

  sự giữ cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…