EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clamper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clamper
clamper
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái kẹp
← Xem thêm từ clamped
Xem thêm từ clamping →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
clam
clamp
er
la
lam
lamp
mp
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…