EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cladoptosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cladoptosis
cladoptosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rụng nhánh hàng năm
← Xem thêm từ cladophyll
Xem thêm từ clads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
adopt
c
clad
do
dop
is
la
lad
op
opt
os
pt
pto
ptosis
si
sis
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…