EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civilianize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civilianize
civilianize /si'viljənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dân sự hoá
← Xem thêm từ civilianization
Xem thêm từ civilians →
Từ vựng liên quan
an
c
ci
civil
civilian
ilia
li
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…