ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ citrons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng citrons


citron /'sitrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thanh yên
  quả thanh yên
  màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…