EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citizenry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citizenry
citizenry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toàn thể công dân
← Xem thêm từ citizenries
Xem thêm từ citizens →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
citizen
en
it
ti
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…