EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumventive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumventive
circumventive
Phát âm
Ý nghĩa
xem circumvent
← Xem thêm từ circumventions
Xem thêm từ circumventor →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
circumvent
cum
en
ent
nt
rc
ti
um
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…