EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumventions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumventions
circumvention /,sə:kəm'venʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)
← Xem thêm từ circumvention
Xem thêm từ circumventive →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
circumvent
circumvention
cum
en
ent
ion
ions
nt
on
rc
ti
um
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…