ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumventions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumventions


circumvention /,sə:kəm'venʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
  sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…