EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumspectly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumspectly
circumspectly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dè dặt, thận trọng
← Xem thêm từ circumspection
Xem thêm từ circumspectness →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
circumspect
cum
ec
ect
ms
pe
rc
sp
spec
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…