EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumlunar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumlunar
circumlunar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quay quanh mặt trăng
← Xem thêm từ circumlocutory
Xem thêm từ circumnavigate →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
luna
lunar
nar
rc
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…