ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumlocutory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumlocutory


circumlocutory /,sə:kəm'lɔkjutəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
to talk in a circumlocutory style → nói quanh co luẩn quẩn
  (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…