EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumlocutory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumlocutory
circumlocutory /,sə:kəm'lɔkjutəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
to talk in a circumlocutory style
→ nói quanh co luẩn quẩn
(ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích
← Xem thêm từ circumlocutorily
Xem thêm từ circumlunar →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
cut
lo
locutory
oc
or
rc
to
tor
tory
um
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…