EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuitously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuitously
circuitously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
loanh quanh, quanh co
← Xem thêm từ circuitous
Xem thêm từ circuitousness →
Từ vựng liên quan
c
ci
circuit
circuitous
it
ITO
ou
rc
sl
sly
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…