EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuitous
circuitous /sə'kju:itəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loanh quanh, vòng quanh
a circuitous route
→ đường vòng quanh
← Xem thêm từ circuiting
Xem thêm từ circuitously →
Từ vựng liên quan
c
ci
circuit
it
ITO
ou
rc
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…