ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circuitous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circuitous


circuitous /sə'kju:itəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  loanh quanh, vòng quanh
a circuitous route → đường vòng quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…