EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuit training
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuit training
circuit training
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục
← Xem thêm từ circuit topology
Xem thêm từ circuital →
Từ vựng liên quan
ai
c
ci
circuit
in
it
ni
ra
rain
raining
rc
train
training
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…