ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circuit training

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circuit training


circuit training

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…