ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circassian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circassian


circassian

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người Xiêc cát xi (ở Cáp ca)
  tiếng Xiếc cát xi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…