EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circassian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circassian
circassian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Xiêc cát xi (ở Cáp ca)
tiếng Xiếc cát xi
← Xem thêm từ circadian
Xem thêm từ circe →
Từ vựng liên quan
an
as
ass
c
cassia
ci
circa
rc
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…