EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circadian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circadian
circadian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày
← Xem thêm từ circa
Xem thêm từ circassian →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
c
cad
cadi
ci
circa
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…